1 | TN.10372 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
2 | TN.10373 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
3 | TN.10374 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
4 | TN.10375 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
5 | TN.10376 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
6 | TN.10377 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
7 | TN.10378 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
8 | TN.10379 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
9 | TN.10380 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
10 | TN.10381 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.2 | Kim Đồng | 2016 |