1 | TK.00368 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.00369 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00371 | Lê, Minh Quốc | Danh nhân sư phạm Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần 2 | Trẻ | 2001 |
4 | TK.00372 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hoá Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Ph.3 | Nxb. Trẻ | 2003 |
5 | TK.00373 | Lê Minh Quốc | Các vị nữ danh nhân Việt Nam: phần 2/ Lê Minh Quốc | nxb Trẻ | 2001 |
6 | TK.00374 | Lê Minh Quốc | Các vị nữ danh nhân Việt Nam: Phần 3/ Lê Minh Quốc | NXB Trẻ | 2005 |
7 | TK.00393 | Hoài Việt | Đinh quốc công Nguyễn Bặc quan thái tể triều Đinh: Truyện danh nhân/ Hoài Việt | Kim Đồng | 2010 |
8 | TK.00411 | La Phạm Ý | Anfret Noben/ La Phạm Ý ; Nguyễn Văn Mận dịch | Giáo dục | 2005 |
9 | TK.00412 | Phạm Như Ý | Isac Niutơn/ Phạm Như Ý ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
10 | TK.00413 | Trị Trung | Lômônôxôp/ Trị Trung ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
11 | TK.00414 | Lưu Dung Bảo | Mari Quyri/ Lưu Dung Bảo ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
12 | TK.00415 | Chung Kiên | Saclơ Đacuyn/ Chung Kiên ; lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
13 | TK.00416 | Kì Bản | Galileo Galilei/ Kì Bản ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
14 | TK.00417 | Quách Tương Tử | Stephen Hawking/ Quách Tương Tử ; Lê Văn thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.00418 | Vương Khai Lân | Benjamin Franklin/ Vương Khai Lân ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |