1 | TK.00001 | Greenaway, Theresa | Rừng nhiệt đới/ Theresa Greenaway ; Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2006 |
2 | TK.00002 | Rose, Susanna Van | Núi lửa và động đất/ Susanna Van Rose ; Ngân Xuyên dịch | Kim Đồng | 2006 |
3 | TK.00003 | Hart, George | Ai Cập cổ đại/ George Hart ; Lê Mạnh Chiến dịch | Kim Đồng | 2006 |
4 | TK.00004 | Yvonne Ayo | Châu Phi/ Người dịch : Phạm Văn Thiều, Nguyễn Huy Thắng | Kim Đồng | 2006 |
5 | TK.00005 | Yvonne Ayo | Châu Phi/ Người dịch : Phạm Văn Thiều, Nguyễn Huy Thắng | Kim Đồng | 2006 |
6 | TK.00006 | Juliet Clutton-Brock | Mèo/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2006 |
7 | TK.00007 | Juliet Clutton-Brock | Mèo/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2006 |
8 | TK.00008 | Juliet Clutton-Brock | Mèo/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2006 |
9 | TK.00009 | Redmond Ian | Voi/ Người dịch : Phạm Thu Hằng-Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2006 |
10 | TK.00010 | Redmond Ian | Voi/ Người dịch : Phạm Thu Hằng-Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2006 |
11 | TK.00011 | Redmond Ian | Voi/ Người dịch : Phạm Thu Hằng-Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2006 |
12 | TK.00012 | Kentley, Eric | Tàu thuyền/ Eric Kentley ; Mai Thế Trung dịch | Kim Đồng | 2006 |
13 | TK.00013 | Kentley, Eric | Tàu thuyền/ Eric Kentley ; Mai Thế Trung dịch | Kim Đồng | 2006 |
14 | TK.00014 | Kentley, Eric | Tàu thuyền/ Eric Kentley ; Mai Thế Trung dịch | Kim Đồng | 2006 |
15 | TK.00015 | Kentley, Eric | Tàu thuyền/ Eric Kentley ; Mai Thế Trung dịch | Kim Đồng | 2006 |
16 | TK.00016 | Kentley, Eric | Tàu thuyền/ Eric Kentley ; Mai Thế Trung dịch | Kim Đồng | 2006 |
17 | TK.00017 | Adams, Simon | Titanic/ Simon Adams ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2006 |
18 | TK.00018 | Adams, Simon | Titanic/ Simon Adams ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2006 |
19 | TK.00019 | Adams, Simon | Titanic/ Simon Adams ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2006 |
20 | TK.00020 | Sưtton Richard | Ô tô/ Người dịch: Trần Thị Hạnh | Kim Đồng | 2006 |
21 | TK.00021 | Sưtton Richard | Ô tô/ Người dịch: Trần Thị Hạnh | Kim Đồng | 2006 |
22 | TK.00022 | Sưtton Richard | Ô tô/ Người dịch: Trần Thị Hạnh | Kim Đồng | 2006 |
23 | TK.00023 | Juliet Clutton-Brock | Mèo/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2006 |
24 | TK.00027 | Vân Phàm | Bí ẩn bầu trời sao: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ B.s.: Vân Phàm, Tôn Lộ ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thu Hiền dịch ; Nguyễn Phương Trâm h.đ. | Kim Đồng | 2009 |
25 | TK.00028 | Vân Phàm | Cuộc sống quanh ta/ B.s.: Vân Phàm, Đường Tử Dục ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ. | Kim Đồng | 2009 |
26 | TK.00029 | Thanh Hiển | 10 vạn câu hỏi vì sao: Vật lý - thiên văn học/ Thanh Hiển biên soạn | Thời đại | 2012 |
27 | TK.00030 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Cơ thể người/ Thanh Hiền bs | Thời đại | 2012 |
28 | TK.00031 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? Động vật/ Thanh Hiền bs | Thời đại | 2011 |
29 | TK.00032 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật/ Thanh Hiền bs | Thời đại | 2011 |
30 | TK.00033 | Thục Anh | Những câu hỏi tại sao?/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2005 |
31 | TK.00034 | Thục Anh | Những câu hỏi là gì?/ Thục Anh | Nxb Trẻ | 2005 |
32 | TK.00035 | Thục Anh | Những câu hỏi ở đâu?/ Thục Anh | Nxb Trẻ | 2005 |
33 | TK.00036 | Nguyễn Bảo Thục Anh | Trả lời trong 1 giây/ Nguyễn Bảo Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2006 |
34 | TK.00037 | Võ Hồng Anh | Lịch sử phát minh đường ray xe lửa/ Võ Hồng Anh | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
35 | TK.00038 | Châu Thanh Bình | Kính hiển vi được phát minh như thế nào?: Truyện đọc khoa học/ Châu Thanh Bình | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
36 | TK.00039 | Đỗ Văn Hoàng | Lịch sử phát minh thang máy: Truyện đọc khoa học/ Đỗ Văn Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
37 | TK.00040 | Trần Thu Thủy | Những nhà thám hiểm hàng hải lừng danh trong lịch sử/ Trần Thu Thủy | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
38 | TK.00041 | Thục Anh | Những câu hỏi khi nào?/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2006 |
39 | TK.00042 | Thục Anh | Những câu hỏi khi nào?/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2006 |
40 | TK.00043 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
41 | TK.00044 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
42 | TK.00045 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
43 | TK.00046 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
44 | TK.00047 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
45 | TK.00048 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
46 | TK.00049 | Nguyễn Thành Tương | Những thiết bị ứng dụng trong cuộc sống hiện đại/ Nguyễn Thành Tương | Giáo dục | 2008 |
47 | TK.00050 | | Em biết gì về cơ thể người?/ Nguyễn Lân Dũng | Nxb.Giáo dục | 2001 |
48 | TK.00051 | Phan, Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường sinh thái/ Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.00052 | Phan, Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường sinh thái/ Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
50 | TK.00053 | Phan, Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường sinh thái/ Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
51 | TK.00054 | | Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu | Giáo dục | 2009 |
52 | TK.00055 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui/ Vũ Kim Dũng sưu tầm và biên soạn. T.4 | Giáo dục | 2006 |
53 | TK.00056 | | Tin học: Mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới), tri thức thế kỷ 21/ Nguyễn Quốc Siêu biên dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
54 | TK.00057 | | Mười vạn câu hỏi vì sao- Hoá học: Tri thức thế kỷ 21/ Từ Văn Mặc - Từ Thu Hằng biên dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
55 | TK.00058 | | Khoa học công trình/ Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2012 |
56 | TK.00059 | | Trái đất/ Nguyễn Văn Mậu: biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm: hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
57 | TK.00060 | | Khoa học vũ trụ/ Nguyễn Văn Mậu: biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm: hiệu đính. | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
58 | TK.00061 | Lô Gia Thích | Cơ thể người/ Lô Gia Thích : Tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Mậu : biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm : hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
59 | TK.00062 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu: biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm: hiệu đính. | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
60 | TK.00063 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Sắc màu cuộc sống/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
61 | TK.00064 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất -Thế giới muôn màu: Thế giới muôn màu/ Bing He ch.b. ; Vũ Thuý An dịch | Kim Đồng | 2017 |
62 | TK.00065 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất - Cơ thể thật thú vị/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
63 | TK.00066 | Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài nguy hiểm/ B.s.: Trác Việt (ch.b.), Hương Bình | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
64 | TK.00067 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Động vật/ Đức Anh (sưu tầm, tuyển chọn) | Dân trí; Công ty Văn hóa Huy Hoàng | 2020 |
65 | TK.00068 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Động vật/ Đức Anh (sưu tầm, tuyển chọn) | Dân trí; Công ty Văn hóa Huy Hoàng | 2020 |
66 | TK.00069 | Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài độc đáo/ B.s.: Trác Việt (ch.b.), Hương Bình | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
67 | TK.00070 | Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài ngộ nghĩnh/ B.s.: Trác Việt (ch.b.), Hương Bình | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
68 | TK.00071 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? Con người/ Đức Anh (sưu tầm, tuyển chọn) | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
69 | TK.00072 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Thực vật/ Đức Anh (sưu tầm, tuyển chọn) | Dân trí; Công ty Văn hóa Huy Hoàng | 2018 |
70 | TK.00073 | Redmond Ian | Voi/ Người dịch : Phạm Thu Hằng-Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2006 |
71 | TK.00074 | Bùi Thanh Vinh | Vi khuẩn được phát hiện như thế nào: Truyện đọc khoa học/ Bùi Thanh Vinh | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
72 | TK.00075 | Đức Cường | Cẩm nang hướng dẫn tìm hiểu kiến thức về nước sạch và vệ sinh môi trường trong trường học/ Đức Cường b.s. | Lao động xã hội | 2014 |
73 | TK.00076 | Đức Cường | Cẩm nang hướng dẫn tìm hiểu kiến thức về nước sạch và vệ sinh môi trường trong trường học/ Đức Cường b.s. | Lao động xã hội | 2014 |
74 | TK.00077 | Đức Cường | Cẩm nang hướng dẫn tìm hiểu kiến thức về nước sạch và vệ sinh môi trường trong trường học/ Đức Cường b.s. | Lao động xã hội | 2014 |
75 | TK.00078 | Đức Cường | Cẩm nang hướng dẫn tìm hiểu kiến thức về nước sạch và vệ sinh môi trường trong trường học/ Đức Cường b.s. | Lao động xã hội | 2014 |
76 | TK.00079 | Đức Cường | Cẩm nang hướng dẫn tìm hiểu kiến thức về nước sạch và vệ sinh môi trường trong trường học/ Đức Cường b.s. | Lao động xã hội | 2014 |
77 | TK.00080 | | Giới tính và những điều học sinh tiểu học cần biết/ Qúy Thành Diệp chủ biên bộ sách, Mã Nghênh Hoa, Trần Trọng Phương... đồng chủ biên cuốn sách; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2013 |
78 | TK.00081 | Hoàng Quế | Những điều con cái không dám hỏi?/ Hoàng Quế, Nguyên Anh biên soạn | Văn hoá Thông tin | 2010 |
79 | TK.00082 | Natalia,Erin | Giúp trẻ vượt qua trở ngại giao tiếp/ Natalia, Erin ; Thanh Tâm dịch | Dân trí | 2012 |
80 | TK.00085 | Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ/ Nguyễn Quang Riệu | Giáo dục | 20035 |
81 | TK.00086 | Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ/ Nguyễn Quang Riệu | Giáo dục | 20035 |
82 | TK.00087 | Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ/ Nguyễn Quang Riệu | Giáo dục | 20035 |
83 | TK.00088 | Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ/ Nguyễn Quang Riệu | Giáo dục | 20035 |
84 | TK.00089 | Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ/ Nguyễn Quang Riệu | Giáo dục | 20035 |
85 | TK.00090 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.1 | Giáo dục | 2005 |
86 | TK.00091 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.1 | Giáo dục | 2005 |
87 | TK.00092 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.1 | Giáo dục | 2005 |
88 | TK.00093 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.1 | Giáo dục | 2005 |
89 | TK.00094 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.1 | Giáo dục | 2005 |
90 | TK.00095 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.1 | Giáo dục | 2005 |
91 | TK.00096 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.1 | Giáo dục | 2005 |
92 | TK.00097 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2005 |
93 | TK.00098 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2005 |
94 | TK.00099 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2005 |
95 | TK.00100 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2005 |
96 | TK.00101 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2005 |
97 | TK.00102 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2005 |
98 | TK.00103 | Phan, Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2005 |
99 | TK.00104 | | Bách khoa thư thiếu nhi thế kỷ 21/ Biên dịch: Xuân Nguyễn.... T.2 | Nxb. Trẻ | 2004 |
100 | TK.00105 | | Bách khoa thư thiếu nhi thế kỷ 21/ Biên dịch: Xuân Nguyễn.... T.2 | Nxb. Trẻ | 2004 |
101 | TK.00106 | | Bách khoa thư thiếu nhi thế kỷ 21/ Biên dịch: Xuân Nguyễn.... T.2 | Nxb. Trẻ | 2004 |
102 | TK.00107 | | Bách khoa thư thiếu nhi thế kỷ 21/ Biên dịch: Xuân Nguyễn.... T.1 | Nxb. Trẻ | 2006 |
103 | TK.00108 | | Bách khoa thư thiếu nhi thế kỷ 21/ Biên dịch: Xuân Nguyễn.... T.1 | Nxb. Trẻ | 2006 |
104 | TK.00109 | | Bách khoa thư thiếu nhi thế kỷ 21/ Biên dịch: Xuân Nguyễn.... T.1 | Nxb. Trẻ | 2006 |
105 | TK.00110 | | Mười vạn câu hỏi vì sao - Thế giới tự nhiên: Câu hỏi và trả lời : Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
106 | TK.00111 | Dương Minh Hào | Máy tính kỳ diệu/ Dương Minh Hào, Đặng Văn Hảo | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
107 | TK.00112 | Dương Minh Hào | Sa mạc kỳ diệu/ Dương Minh Hào, Vũ Hoàng Vinh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
108 | TK.00113 | Dương, Minh Hào | Đại dương kì diệu/ Dương Minh Hào, Nguyễn Phương Thanh sưu tầm và biên soạn | Đại học Sư phạm | 2012 |
109 | TK.00114 | Dương, Minh Hào | Giao thông kì diệu/ Dương Minh Hào, Nguyễn Bá Thính sưu tầm và biên soạn | Đại học Sư phạm | 2012 |
110 | TK.00115 | Dương, Minh Hào | Thiên nhiên kì diệu/ Dương Minh Hào, Nguyễn Phương Thanh sưu tầm và biên soạn | Đại học Sư phạm | 2012 |
111 | TK.00116 | Nguyễn Phương Thanh | Trái đất kì diệu/ Nguyễn Phương Thanh, Dương Minh Hào sưu tầm và biên soạn | Đại học Sư phạm | 2012 |
112 | TK.00117 | Dương, Minh Hào | Kiến trúc kì diệu/ Dương Minh Hào, Nguyễn Hải Yến sưu tầm và biên soạn | Đại học Sư phạm | 2012 |
113 | TK.00118 | | Môi trường kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Phương Thanh, Bùi Thị Huyền Trang | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
114 | TK.00119 | | Cơ thể kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Dương Ngọc Mai, Nguyễn Hải Yến | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
115 | TK.00120 | | Thực vật kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hoàng Lâm | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
116 | TK.00121 | | Động vật kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Cù Thị Thuý Lan, Vũ Thị Mỹ | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
117 | TK.00122 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2017 |
118 | TK.00123 | | Thế giới động vật: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2012 |
119 | TK.00124 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2017 |
120 | TK.00125 | | Chúng được trồng như thế nào?/ Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2012 |
121 | TK.00126 | | Chúng được làm ra như thế nào?/ Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2012 |
122 | TK.00127 | Phạm Viết Dần | Vẻ đẹp của các đường cong thiên nhiên/ Phạm Viết Dần | Giáo dục | 2006 |
123 | TK.00128 | Phạm Viết Dần | Vẻ đẹp của các đường cong thiên nhiên/ Phạm Viết Dần | Giáo dục | 2006 |
124 | TK.00129 | Phạm Viết Dần | Vẻ đẹp của các đường cong thiên nhiên/ Phạm Viết Dần | Giáo dục | 2006 |
125 | TK.00130 | Phạm Viết Dần | Vẻ đẹp của các đường cong thiên nhiên/ Phạm Viết Dần | Giáo dục | 2006 |
126 | TK.00131 | | Nước, đất, không khí và lửa/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh hoạ: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2006 |
127 | TK.00132 | | Nước, đất, không khí và lửa/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh hoạ: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2006 |
128 | TK.00133 | | Nước, đất, không khí và lửa/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh hoạ: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2006 |
129 | TK.00134 | | Nước, đất, không khí và lửa/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh hoạ: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2006 |
130 | TK.00135 | | Nước, đất, không khí và lửa/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh hoạ: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2006 |
131 | TK.00136 | Tạ Thị Quỳnh | Khám phá hành tinh xanh: Những điều ký thú về dải đất liền trên thế giới/ Tạ Thị Quỳnh | Giáo dục | 2008 |
132 | TK.00137 | Tạ Thị Quỳnh | Khám phá hành tinh xanh: Những điều ký thú về dải đất liền trên thế giới/ Tạ Thị Quỳnh | Giáo dục | 2008 |
133 | TK.00138 | Tạ Thị Quỳnh | Khám phá hành tinh xanh: Những điều ký thú về dải đất liền trên thế giới/ Tạ Thị Quỳnh | Giáo dục | 2008 |
134 | TK.00139 | Tin Man | Tại sao chim công thích múa?: Động vật/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
135 | TK.00140 | Tin Man | Ai đã rắc muối xuống biển?: Đại dương/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
136 | TK.00141 | | Sao cái bóng cứ bám theo tớ/ Tin Man biên tập; Minh Thúy biên dịch | Nxb.Phụ nữ | 2018 |
137 | TK.00142 | | Tại sao bụng tớ biết kêu: Cơ thể/ Tin Man biên soạn; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ | 2018 |
138 | TK.00143 | Tin Man | Đào đường hầm xuyên qua Trái đất: Thiên nhiên/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
139 | TK.00144 | | Đừng tưởng cây cối không biết gì: Thực vật/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
140 | TK.00145 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
141 | TK.00146 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
142 | TK.00147 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
143 | TK.00148 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
144 | TK.00149 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
145 | TK.00150 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
146 | TK.00151 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
147 | TK.00152 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
148 | TK.00153 | Miller, Jonathan Sheikh | Cá mập/ Jonathan Sheikh Miller; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
149 | TK.00154 | Turnbull, Stephanie | Tàu hoả/ Stephanie Turnbull ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
150 | TK.00155 | Rachel Firth, Jonathan Sheikh-Miller | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Hiệp sĩ/ Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
151 | TK.00157 | Doherty, Gillian | Các loài chim/ Gillian Doherty ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
152 | TK.00158 | Davidson, Susanna | Cá voi và cá heo/ Susanna Davidson ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
153 | TK.00159 | Dickins, Rosie | Các loài sâu bọ: = Bugs/ Rosie Dickins ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
154 | TK.00160 | Sheikh-Miller, Jonathan | Các loài mèo lớn: = Big cats/ Jonathan Sheikh-Miller, Stephanie Turnbull ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
155 | TK.00161 | Firth Racchel | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em -Khủng long/ Người dịch:PhanTrần Hồng Hạnh | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
156 | TK.00162 | | Khủng long và các loài động vật đã tuyệt chủng khác: Để trả lời cho những thắc mắc của trẻ/ Émilie Beaumont ý tưởng ; Emmanuelle Paroisien lời ; Bernard Alunni... hình ảnh ; Phùng Tố Tâm dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
157 | TK.00163 | | Cơ thể: Để trả lời cho những thắc mắc của trẻ/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Lời: Cathy Franco ; Hình ảnh: G. Costa... ; Hoàng Thạch dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
158 | TK.00164 | | Lịch sử: Hành trình vĩ đại của loài người, từ thời tiền sử đến thời đại internet/ Người dịch Đỗ Việt Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
159 | TK.00166 | | Thời tiền sử/ Người dịch: Đỗ Thị Minh Nguyệt | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
160 | TK.00168 | | Bách khoa thư Larousse cho trẻ em: Vũ trụ/ Ngô Quốc Quýnh dịch | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
161 | TK.00169 | | Sự sống/ Người dịch: Đỗ Việt Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
162 | TK.00170 | | Lịch sử loài người - những điều kỳ diệu/ TS. Phùng Lan Hương chịu trách nhiệm xuất bản | Từ điển Bách khoa | 2012 |
163 | TK.00171 | Schmolke, Diane | Địa cầu tiến hoá: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn/ Diane Schmolke | Giáo dục | 2009 |
164 | TK.00172 | Gibbs, Nick | Thế giới vi mô: Thế giới của những điều kì thú/ Nick Gibbs | Giáo dục | 2009 |
165 | TK.00173 | Daniels Caroline | Thế giới hiện đại: Hỏi và đáp | Giáo dục | 2009 |
166 | TK.00174 | | Sống với những người quanh ta/ Sophie Bolo, Laure Cambourmac, Marie- Agnès Combesque (lời); Đoàn Phùng Thúy Liên (dịch);.. [và nh. ng. khác] | Giáo Dục | 2008 |
167 | TK.00175 | | Sống với những người quanh ta/ Sophie Bolo, Laure Cambourmac, Marie- Agnès Combesque (lời); Đoàn Phùng Thúy Liên (dịch);.. [và nh. ng. khác] | Giáo Dục | 2008 |
168 | TK.00176 | Kingfisher | Atlas cho trẻ em: = Children's atlas/ Kingfisher ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2008 |
169 | TK.00177 | | Atlas đại dương/ Lời: Catherine Gaudineau ; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayer, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí | 2015 |
170 | TK.00178 | | Atlas động vật/ Lời: Laure Cambournac ; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân Trí | 2010 |
171 | TK.00179 | | Atlas động vật/ Lời: Laure Cambournac ; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân Trí | 2010 |
172 | TK.00180 | | Atlas về các quốc gia/ Lời: Valérie Le Du ; Hình ảnh: Collette David ; Hoàng Thạch dịch | Dân Trí | 2011 |
173 | TK.00181 | | Atlas về các quốc gia/ Lời: Valérie Le Du ; Hình ảnh: Collette David ; Hoàng Thạch dịch | Dân Trí | 2011 |
174 | TK.00182 | | Atlas tự nhiên/ Lời: Laure Cambournac ; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Hoàng Thạch dịch | Dân Trí | 2015 |
175 | TK.00183 | | Atlas tự nhiên/ Lời: Laure Cambournac ; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Hoàng Thạch dịch | Dân Trí | 2015 |
176 | TK.00184 | Weber, Belinda | Atlas cho trẻ em: Tặng một bản đồ thế giới khổ lớn/ Belinda Weber ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
177 | TK.00185 | Weber, Belinda | Atlas cho trẻ em: Tặng một bản đồ thế giới khổ lớn/ Belinda Weber ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
178 | TK.00186 | | Bách khoa tri thức đầu tiên/ Lạc Nguyên dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
179 | TK.00187 | | Bách khoa tri thức đầu tiên/ Lạc Nguyên dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
180 | TK.00188 | | Bách khoa tri thức đầu tiên/ Lạc Nguyên dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
181 | TK.00189 | Gravett, Christoppher | Hiệp sĩ/ Christoppher Gravett ; Dịch: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Thuỳ Linh | Kim Đồng | 2016 |
182 | TK.00191 | Gravett, Christopher | Thành và pháo đài/ Christopher Gravett ; Hình ảnh: Geoff Dann ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thùy Linh | Kim Đồng | 2016 |
183 | TK.00192 | | Tại sao thỏ nhảy bằng bốn chân?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
184 | TK.00194 | | Tại sao có người ngủ ngáy?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
185 | TK.00196 | | Tại sao điện thoại di động lại rung được/ Nhiều tác giả ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2018 |
186 | TK.00197 | Jacobs, Pat | Chim cánh cụt không biết bay và những câu hỏi khác về vùng cực/ Pat Jacobs; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
187 | TK.00198 | Weber, Belinda | Sâu bướm ăn nhiều và những câu hỏi khác về sự sống/ Belinda Weber; Thanh Loan dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
188 | TK.00199 | Stott, Carole | Các ngôi sao nhấp nháy và những câu hỏi khác về vũ trụ/ Carole Stott ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
189 | TK.00200 | Ganeri, Anita | Em muốn biết vì sao gió thổi và những câu hỏi khác về hành tinh của chúng ta/ Anita Ganeri ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey, Tony Kenyon | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
190 | TK.00201 | Wood, Jenny | Kangaroo có túi và những câu hỏi khác về con non/ Jenny Wood; Thanh Loan dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
191 | TK.00202 | Ganeri, Anita | Lạc đà có bướu và những câu hỏi khác về động vật/ Anita Ganeri; Nguyễn Chí Tuyến dịch. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
192 | TK.00203 | Steele, Philip | Em muốn biết vì sao: Các nước có quốc kì và những câu hỏi khác về các dân tộc và xứ sở/ Philip Steele; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
193 | TK.00204 | Gaff, Jackie | Sa mạc Sahara lạnh về đêm và những câu hỏi khác về hoang mạc/ Jackie Gaff ; Thanh Loan dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
194 | TK.00205 | Charma, Andrew | Lá cây đổi màu và những câu hỏi khác về thực vật/ Andrew Charman ; Thanh Loan dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
195 | TK.00206 | Greewood, Rosie | Núi lửa phun trào và những câu hỏi khác về các thảm họa tự nhiên/ Rosie Greewood; Nguyễn Chí Tuyến người dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
196 | TK.00207 | Theodorou, Rod | Khủng long tuyệt chủng và những câu hỏi khác về Khủng Long/ Rod Theodorou; Thanh Loan dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
197 | TK.00208 | Brenda Walpole | Em muốn biết vì sao: Mặt trời mọc và những câu hỏi khác về thời gian và các mùa/ Brenda Walpole ;Nguyễn Chí Tuyên dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
198 | TK.00209 | Greenwood, Rosie | Em muốn biết vì sao: Columbus vượt đại dương và các câu hỏi khác về các nhà thám hiểm | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
199 | TK.00210 | maynard, Christopher | Em muốn biết vì sao: Máy bay có cánh và những câu hỏi khác về phương tiện vận chuyển/ Hồng Vỹ dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
200 | TK.00211 | Jacobs, Pat | Em muốn biết vì sao: Cướp biển xỏ khuyên tai và những câu hỏi khác về cướp biển/ Pat Jacobs ; Thanh Loan dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
201 | TK.00212 | Steele, Philip | Em muốn biết vì sao: Người Ai Cập xây kim tự tháp và những câu hỏi khác về Ai Cập cổ đại/ Người dịch: Nguyễn Chí Tuyến | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
202 | TK.00213 | O'Neill, Amanda | Em muốn biết vì sao: Rắn lột da và những câu hỏi khác về loài bò sát | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
203 | TK.00214 | Mac Donald, Fiona | Em muốn biết vì sao: Người La Mã thích tắm chung và những câu hỏi khác về La Mã cổ đại/ Fiona Mac Donald ; Thanh Loan dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
204 | TK.00215 | | Tại sao tảng thạch lại lắc lư?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
205 | TK.00216 | | Nhà vật lý tí hon/ Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2013 |
206 | TK.00218 | Turner, Tracey | 100 phát minh làm nên lịch sử: Những sáng tạo đột phá định hình thế giới của chúng ta/ Tracey Turner, Andrea Mills, Clive Gifford ; Nguyễn Hương dịch ; Phạm Vũ Lộc h.đ. | Kim Đồng | 2016 |
207 | TK.00219 | Trịnh Quốc Anh | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho học sinh tiểu học/ Biên tập: Cẩm Hương | Nxb. Thanh Hóa | 2007 |
208 | TK.00220 | Lê Hà My | Tri thức phổ thông thiếu nhi/ Lê Hà My | Nxb. Thanh Hóa | 2007 |
209 | TK.00221 | | Chân trời khoa học: ( Giải đáp những thắc mắc mà bạn chưa biết)/ Duyên Trâm - Đan Tâm bs | Văn hóa - Thông tin | 2007 |
210 | TK.00222 | | Khám phá bí ẩn về nhân loại/ Nguyễn Văn Dũng dịch | Nxb.Mỹ thuật | 2012 |
211 | TK.00223 | | Một triệu câu hỏi vì sao?/ Vân Anh dịch. | Mỹ thuật | 2018 |
212 | TK.00224 | Crépon, Sophie | Những phát minh làm thay đổi cuộc đời bạn/ Sophie Crépon ; Minh hoạ: Gérald Guerlais, Laurent Kling ; Danh Việt dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2018 |
213 | TK.00225 | Xact | Thế giới Khủng long những kẻ khổng lồ/ Tạ Ngọc Thu Trâm dịch | Văn hóa - Văn nghệ TPHCM | 2018 |
214 | TK.00226 | Xact | Thế giới Khủng long những kẻ khổng lồ/ Tạ Ngọc Thu Trâm dịch | Văn hóa - Văn nghệ TPHCM | 2018 |
215 | TK.00227 | Xact | Thế giới Khủng long những kẻ khổng lồ/ Tạ Ngọc Thu Trâm dịch | Văn hóa - Văn nghệ TPHCM | 2018 |
216 | TK.00228 | Xact | Thế giới Khủng long những kẻ khổng lồ/ Tạ Ngọc Thu Trâm dịch | Văn hóa - Văn nghệ TPHCM | 2018 |
217 | TK.00229 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Những công trình kiến trúc lịch sử/ Rahul Singhal, Xact Team; Thu Phương, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
218 | TK.00230 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Những nền văn minh cổ đại/ Rahul Singhal, Xact Team; Nguyễn Anh Quân, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
219 | TK.00231 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Những người nổi tiếng: Llứa tuổi 7-14/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch : Vương Huyền, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2016 |
220 | TK.00232 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Những phát minh và khám phá/ Rahul Singhal, Xact Team; Nguyễn Thị Lan Anh, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
221 | TK.00233 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Những nhà thám hiểm/ Rahul Singhal, Xact Team; Vũ Thoa, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
222 | TK.00234 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Những kỳ quan thế giới/ Rahul Singhal, Xact Team; Vũ Thoa, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
223 | TK.00235 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Các hoàng đế và đế chế/ Rahul Singhal, Xact Team; Phạm Mạnh Hào, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
224 | TK.00236 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Các môn thể thao/ Rahul Singhal, Xact Team; Nguyễn Bá Chức, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
225 | TK.00237 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Các quốc gia trên thế giới/ Rahul Singhal, Xact Team; Trần Thu Trang, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
226 | TK.00238 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Các loài khủng long/ Rahul Singhal, Xact Team; Thu Phương, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
227 | TK.00239 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp: Thế giới động vật/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Nguyễn Lan Anh, nhóm Sóc Xanh | Công ty Sách Văn Chương | 2018 |
228 | TK.00240 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Thế giới thực vật/ Rahul Singhal, Xact Team; Thu Phương, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
229 | TK.00241 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Thế giới khoa học/ Rahul Singhal, Xact Team; Phạm Mạnh Hào, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2018 |
230 | TK.00242 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Nghệ thuật và văn hóa/ Rahul Singhal, Xact Team; Trần Thu Trang, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
231 | TK.00243 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Giải phẫu học/ Rahul Singhal, Xact Team; Vũ Thoa, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
232 | TK.00244 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Trái đất/ Rahul Singhal, Xact Team; Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2018 |
233 | TK.00245 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Máy móc và công cụ/ Rahul Singhal, Xact Team; Phạm Mạnh Hào, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
234 | TK.00246 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp - Vận chuyển và truyền thông/ Rahul Singhal, Xact Team; Thu Phương, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
235 | TK.00248 | Goldsmith, Mike | Bách khoa khoa học cho trẻ em/ Mike Goldsmith ; Nguyễn Thị Nga dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2011 |
236 | TK.00249 | | Khám phá biển/ Lời: Valérie Le Du ; Minh hoạ: Marie-Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2013 |
237 | TK.00250 | | Khám phá rừng/ Lời: Henry Eynard ; Hình ảnh: Marie-Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Trần Thị Châu Hoàn dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Kim Đồng | 2013 |
238 | TK.00351 | Buzan, Tony | Lập bản đồ tư duy: Công cụ tư duy tối ưu sẽ làm thay đổi cuộc sống của bạn/ Tony Buzan ; Nguyễn Thế Anh dịch | Lao động | 2012 |
239 | TK.00352 | Buzan, Tony | Lập bản đồ tư duy: Công cụ tư duy tối ưu sẽ làm thay đổi cuộc sống của bạn/ Tony Buzan ; Nguyễn Thế Anh dịch | Lao động | 2012 |
240 | TK.00353 | Hà Sơn | 100 danh nhân nói chuyện với học sinh về tiền bạc/ Hà Sơn b.s., tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2010 |
241 | TK.00354 | Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lý/ B.s.: Đào Văn Phúc (ch.b.), Thế Trường, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2006 |
242 | TK.00355 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2006 |
243 | TK.00356 | | Những điều kì thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t, b.s. | Giáo dục | 2005 |
244 | TK.00357 | | Những điều kì thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t, b.s. | Giáo dục | 2005 |
245 | TK.00358 | | Những điều kì thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t, b.s. | Giáo dục | 2005 |
246 | TK.00359 | | Những điều kì thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t, b.s. | Giáo dục | 2005 |
247 | TK.00360 | | Những điều kì thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t, b.s. | Giáo dục | 2005 |
248 | TK.00361 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: Bí quyết để thành công/ Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê lược dịch | Văn hóa - Thông tin | 2010 |
249 | TK.00362 | Dale, Carnegie | Đắc nhân tâm: Quyển sách đầu tiên và hay nhất của mọi thời đại đưa bạn đến thành công/ Carnegie Dale ; Tâm An dịch | Trẻ | 2012 |
250 | TK.00401 | Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lý/ B.s.: Đào Văn Phúc (ch.b.), Thế Trường, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2006 |
251 | TK.04270 | | Giới tính và những điều học sinh tiểu học cần biết/ Qúy Thành Diệp chủ biên bộ sách, Mã Nghênh Hoa, Trần Trọng Phương... đồng chủ biên cuốn sách; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2013 |