1 | TK.00251 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
2 | TK.00252 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
3 | TK.00253 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
4 | TK.00254 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2004 |
5 | TK.00255 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2004 |
6 | TK.00256 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2004 |
7 | TK.00257 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.7 | Nxb. Trẻ | 2005 |
8 | TK.00258 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ. T.8 | Trẻ | 2004 |
9 | TK.00259 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ. T.8 | Trẻ | 2004 |
10 | TK.00260 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ. T.8 | Trẻ | 2004 |
11 | TK.00261 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ. T.8 | Trẻ | 2004 |
12 | TK.00262 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.9 | Nxb. Trẻ | 2003 |
13 | TK.00263 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10 | Nxb. Trẻ | 2004 |
14 | TK.00264 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10 | Nxb. Trẻ | 2004 |
15 | TK.00265 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10 | Nxb. Trẻ | 2004 |
16 | TK.00266 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10 | Nxb. Trẻ | 2004 |
17 | TK.00267 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.10 | Nxb. Trẻ | 2004 |
18 | TK.00268 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2005 |
19 | TK.00269 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Đinh Văn Liên, họa sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Trẻ | 2005 |
20 | TK.00270 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2005 |
21 | TK.00271 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2005 |
22 | TK.00272 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2005 |
23 | TK.00273 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2005 |
24 | TK.00274 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 2004 |
25 | TK.00275 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 2004 |
26 | TK.00276 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 2004 |
27 | TK.00277 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 2004 |
28 | TK.00278 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Nxb. Trẻ | 2004 |
29 | TK.00279 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Nxb. Trẻ | 2004 |
30 | TK.00280 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Nxb. Trẻ | 2004 |
31 | TK.00281 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Nxb. Trẻ | 2004 |
32 | TK.00282 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Nxb. Trẻ | 2004 |
33 | TK.00283 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16 | Nxb. Trẻ | 2004 |
34 | TK.00284 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16 | Nxb. Trẻ | 2004 |
35 | TK.00285 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16 | Nxb. Trẻ | 2004 |
36 | TK.00286 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16 | Nxb. Trẻ | 2004 |
37 | TK.00287 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.16 | Nxb. Trẻ | 2004 |
38 | TK.00291 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên, Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.18 | Trẻ | 2005 |
39 | TK.00292 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên, Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.18 | Trẻ | 2005 |
40 | TK.00298 | B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ : Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2004 |
41 | TK.00299 | B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ : Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2004 |
42 | TK.00300 | B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ : Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2004 |
43 | TK.00301 | B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ : Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2004 |
44 | TK.00302 | B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ : Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2004 |
45 | TK.00303 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2007 |
46 | TK.00304 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2007 |
47 | TK.00305 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.1 | Giáo dục | 2005 |
48 | TK.00306 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.1 | Giáo dục | 2005 |
49 | TK.00307 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.1 | Giáo dục | 2005 |
50 | TK.00308 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.1 | Giáo dục | 2005 |
51 | TK.00309 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.1 | Giáo dục | 2005 |
52 | TK.00310 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2005 |
53 | TK.00311 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2005 |
54 | TK.00312 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2005 |
55 | TK.00313 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2005 |
56 | TK.00314 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2005 |
57 | TK.00315 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.3 | Giáo dục | 2005 |
58 | TK.00316 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.3 | Giáo dục | 2005 |
59 | TK.00317 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.3 | Giáo dục | 2005 |
60 | TK.00318 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.3 | Giáo dục | 2005 |
61 | TK.00319 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.3 | Giáo dục | 2005 |
62 | TK.00320 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2005 |
63 | TK.00321 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2005 |
64 | TK.00322 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2005 |
65 | TK.00323 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2005 |
66 | TK.00324 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.00325 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2005 |
68 | TK.00326 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2005 |
69 | TK.00327 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2005 |
70 | TK.00328 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2005 |
71 | TK.00329 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2005 |
72 | TK.00330 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.6 | Giáo dục | 2005 |
73 | TK.00331 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.6 | Giáo dục | 2005 |
74 | TK.00332 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.6 | Giáo dục | 2005 |
75 | TK.00333 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.6 | Giáo dục | 2005 |
76 | TK.00334 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.6 | Giáo dục | 2005 |
77 | TK.00335 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.7 | Giáo dục | 2005 |
78 | TK.00336 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.7 | Giáo dục | 2005 |
79 | TK.00337 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.7 | Giáo dục | 2005 |
80 | TK.00338 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.7 | Giáo dục | 2005 |
81 | TK.00339 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.7 | Giáo dục | 2005 |
82 | TK.00340 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận : biên thuật ; Trương Quân : vẽ tranh. T.8 | Giáo Dục | 2005 |
83 | TK.00341 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận : biên thuật ; Trương Quân : vẽ tranh. T.8 | Giáo Dục | 2005 |
84 | TK.00342 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận : biên thuật ; Trương Quân : vẽ tranh. T.8 | Giáo Dục | 2005 |
85 | TK.00343 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận : biên thuật ; Trương Quân : vẽ tranh. T.8 | Giáo Dục | 2005 |
86 | TK.00344 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận : biên thuật ; Trương Quân : vẽ tranh. T.8 | Giáo Dục | 2005 |
87 | TK.00345 | Nguyễn, Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lý: (Dùng trong trường phổ thông)/ Nguyễn Dược, Trung Hải | Giáo dục | 2001 |
88 | TK.00346 | Nguyễn, Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lý: (Dùng trong trường phổ thông)/ Nguyễn Dược, Trung Hải | Giáo dục | 2001 |
89 | TK.00347 | Nguyễn, Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lý: (Dùng trong trường phổ thông)/ Nguyễn Dược, Trung Hải | Giáo dục | 2001 |
90 | TK.00348 | Nguyễn, Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lý: (Dùng trong trường phổ thông)/ Nguyễn Dược, Trung Hải | Giáo dục | 2001 |
91 | TK.00349 | Nguyễn, Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lý: (Dùng trong trường phổ thông)/ Nguyễn Dược, Trung Hải | Giáo dục | 2001 |
92 | TK.00350 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2007 |
93 | TK.00363 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
94 | TK.00364 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2001 |
95 | TK.00365 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2001 |
96 | TK.00366 | Nguyễn Đệ | 1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn TNCS Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đệ, Dương Thanh Truyền, Lê Hữu Phước.. | Nxb. Trẻ | 2005 |
97 | TK.00367 | Nguyễn Đệ | 1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn TNCS Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đệ, Dương Thanh Truyền, Lê Hữu Phước.. | Nxb. Trẻ | 2005 |
98 | TK.00370 | Hồ, Sĩ Thành | Bộ Tư lệnh Miền/ Hồ Sĩ Thành, Trần Thị Nhung | Trẻ | 2005 |
99 | TK.00375 | Nguyễn Hữu Thái | Chuyện ít biết về ngày giải phóng Sài Gòn 30.4.1975: Ghi chép của một người chứng/ Nguyễn Hữu Thái | Lao động ; Công ty Sách Phương Nam | 2013 |
100 | TK.00376 | | Bạn biết gì về những ngày lễ-kỷ niệm trong năm? | Nxb. Trẻ | 2005 |
101 | TK.00377 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Những ngày lễ kỉ niệm thiếu nhi cần biết/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2013 |
102 | TK.00378 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Những ngày lễ kỉ niệm thiếu nhi cần biết/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2013 |
103 | TK.00379 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2007 |
104 | TK.00380 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945-2010): Tháng 1/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
105 | TK.00381 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945-2010): Tháng 2/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
106 | TK.00382 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945-2010): Tháng 3/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
107 | TK.00384 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam( Từ 1945-2010): Tháng 5/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
108 | TK.00385 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945-2010): Tháng 6/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
109 | TK.00386 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945-2010): Tháng 7/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
110 | TK.00388 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945-2010): Tháng 9/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
111 | TK.00389 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945-2010): Tháng 10/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
112 | TK.00390 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945-2010): Tháng 11/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
113 | TK.00391 | Minh An | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (từ 1945-2010): Tháng 12/ B.s.: Minh An, Bình An | Thanh niên | 2010 |
114 | TK.00392 | Nguyễn Đình Thống | Võ Thị Sáu con người và huyền thoại/ Nguyễn Đình Thống; Lưu Diễm Chi đọc | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
115 | TK.00394 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3 | Giáo dục | 2008 |
116 | TK.00395 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3 | Giáo dục | 2008 |
117 | TK.00396 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3 | Giáo dục | 2008 |
118 | TK.00397 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
119 | TK.00398 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
120 | TK.00399 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
121 | TK.00400 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.1 | Giáo dục | 2003 |
122 | TK.00408 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
123 | TK.00409 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
124 | TK.00410 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
125 | TN.10906 | Lương Thanh Bình | Trần Quốc Toản: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình , Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
126 | TN.10907 | Lương Thanh Bình | Trần Hưng Đạo: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình , Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
127 | TN.10908 | Lương Thanh Bình | Lý Thường Kiệt: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình , Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
128 | TN.10909 | Lương Thanh Bình | Nguyễn Trường Tộ: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình , Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
129 | TN.10910 | Lương Thanh Bình | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình , Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
130 | TN.10911 | Lương Thanh Bình | Lê Lợi: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình , Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |