1 | TN.10356 | Bùi Việt Phương | Đồng bạc trắng của bà/ Bùi Việt Phương | Kim Đồng | 2019 |
2 | TN.10357 | Bùi Việt Phương | Đồng bạc trắng của bà/ Bùi Việt Phương | Kim Đồng | 2019 |
3 | TN.10358 | Bùi Việt Phương | Đồng bạc trắng của bà/ Bùi Việt Phương | Kim Đồng | 2019 |
4 | TN.10359 | Bùi Việt Phương | Đồng bạc trắng của bà/ Bùi Việt Phương | Kim Đồng | 2019 |
5 | TN.10360 | Saint-Exupéry | Hoàng tử bé/ Saint-Exupéry, Antoine de, Châu Diên dịch | Phụ nữ | 2018 |
6 | TN.10361 | Saint-Exupéry | Hoàng tử bé/ Saint-Exupéry, Antoine de, Châu Diên dịch | Phụ nữ | 2018 |
7 | TN.10362 | Han Yun Seop | Cụ rùa Harriet/ Han Yun Seop ; Dịch: Nguyễn Thị Thục, Nguyễn Thị Hải Yến ; Minh hoạ: Đinh Mỹ Trang | Kim Đồng | 2015 |
8 | TN.10363 | Han Yun Seop | Cụ rùa Harriet/ Han Yun Seop ; Dịch: Nguyễn Thị Thục, Nguyễn Thị Hải Yến ; Minh hoạ: Đinh Mỹ Trang | Kim Đồng | 2015 |
9 | TN.10364 | Han Yun Seop | Cụ rùa Harriet/ Han Yun Seop ; Dịch: Nguyễn Thị Thục, Nguyễn Thị Hải Yến ; Minh hoạ: Đinh Mỹ Trang | Kim Đồng | 2015 |
10 | TN.10365 | Han Yun Seop | Cụ rùa Harriet/ Han Yun Seop ; Dịch: Nguyễn Thị Thục, Nguyễn Thị Hải Yến ; Minh hoạ: Đinh Mỹ Trang | Kim Đồng | 2015 |
11 | TN.10366 | Han Yun Seop | Cụ rùa Harriet/ Han Yun Seop ; Dịch: Nguyễn Thị Thục, Nguyễn Thị Hải Yến ; Minh hoạ: Đinh Mỹ Trang | Kim Đồng | 2015 |
12 | TN.10405 | Robins, Phil | Alexander đại đế và lý do nổi tiếng/ Phil Robins ; Vũ Minh Tú dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
13 | TN.10406 | Robins, Phil | Alexander đại đế và lý do nổi tiếng/ Phil Robins ; Vũ Minh Tú dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
14 | TN.10407 | Robins, Phil | Alexander đại đế và lý do nổi tiếng/ Phil Robins ; Vũ Minh Tú dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
15 | TN.10408 | Robins, Phil | Alexander đại đế và lý do nổi tiếng/ Phil Robins ; Vũ Minh Tú dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
16 | TN.10409 | Robins, Phil | Alexander đại đế và lý do nổi tiếng/ Phil Robins ; Vũ Minh Tú dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
17 | TN.10552 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Tokyo/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
18 | TN.10553 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Tokyo/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
19 | TN.10554 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Tokyo/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
20 | TN.10555 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Tokyo/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
21 | TN.10556 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Tokyo/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
22 | TN.10557 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Singapore/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
23 | TN.10558 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Singapore/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
24 | TN.10559 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Singapore/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
25 | TN.10560 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Singapore/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
26 | TN.10561 | Dương Thuỵ | Susu và Gogo đi Singapore/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2017 |
27 | TN.10579 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2018 |
28 | TN.10580 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2018 |
29 | TN.10581 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2018 |
30 | TN.10582 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2018 |
31 | TN.10583 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2018 |
32 | TN.10598 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức & cách làm người/ Hoàng Giang b.s. | Văn học | 2018 |
33 | TN.10599 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức & cách làm người/ Hoàng Giang b.s. | Văn học | 2018 |
34 | TN.10600 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức & cách làm người/ Hoàng Giang b.s. | Văn học | 2018 |
35 | TN.10601 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức & cách làm người/ Hoàng Giang b.s. | Văn học | 2018 |
36 | TN.10602 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức & cách làm người/ Hoàng Giang b.s. | Văn học | 2018 |
37 | TN.10607 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2017 |
38 | TN.10608 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2017 |
39 | TN.10609 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2017 |
40 | TN.10610 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2017 |
41 | TN.10611 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2017 |
42 | TN.10694 | Võ Thu Hương | Góc nhỏ yêu thương/ Võ Thu Hương | Kim Đồng | 2018 |
43 | TN.10695 | Võ Thu Hương | Góc nhỏ yêu thương/ Võ Thu Hương | Kim Đồng | 2018 |
44 | TN.10696 | Võ Thu Hương | Góc nhỏ yêu thương/ Võ Thu Hương | Kim Đồng | 2018 |
45 | TN.10741 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khóa vàng hay truyện ly kỳ của Buratino/ A. Tolstoy ; Nguyễn Văn Thảo dịch | Văn học | 2017 |
46 | TN.10742 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khóa vàng hay truyện ly kỳ của Buratino/ A. Tolstoy ; Nguyễn Văn Thảo dịch | Văn học | 2017 |
47 | TN.10743 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khóa vàng hay truyện ly kỳ của Buratino/ A. Tolstoy ; Nguyễn Văn Thảo dịch | Văn học | 2017 |
48 | TN.10768 | Baddiel, David | Cậu nhóc muốn gì được nấy/ David Baddiel ; Minh hoạ: Jim Field ; Bùi Quý Đức dịch | Kim Đồng | 2018 |
49 | TN.10769 | Baddiel, David | Cậu nhóc muốn gì được nấy/ David Baddiel ; Minh hoạ: Jim Field ; Bùi Quý Đức dịch | Kim Đồng | 2018 |
50 | TN.10770 | Baddiel, David | Cậu nhóc muốn gì được nấy/ David Baddiel ; Minh hoạ: Jim Field ; Bùi Quý Đức dịch | Kim Đồng | 2018 |
51 | TN.10771 | Baddiel, David | Cậu nhóc muốn gì được nấy/ David Baddiel ; Minh hoạ: Jim Field ; Bùi Quý Đức dịch | Kim Đồng | 2018 |
52 | TN.10772 | Jansson, Tove | Tháng mười một ở thung lũng Mumi/ Tove Jansson; Võ Xuân Quế dịch; Bùi Việt Hoa hiệu đính. | Kim đồng | 2018 |
53 | TN.10773 | Jansson, Tove | Tháng mười một ở thung lũng Mumi/ Tove Jansson; Võ Xuân Quế dịch; Bùi Việt Hoa hiệu đính. | Kim đồng | 2018 |
54 | TN.10774 | Jansson, Tove | Tháng mười một ở thung lũng Mumi/ Tove Jansson; Võ Xuân Quế dịch; Bùi Việt Hoa hiệu đính. | Kim đồng | 2018 |
55 | TN.10775 | Jansson, Tove | Tháng mười một ở thung lũng Mumi/ Tove Jansson; Võ Xuân Quế dịch; Bùi Việt Hoa hiệu đính. | Kim đồng | 2018 |
56 | TN.10776 | Jansson,Tove | Gia đình Mumi ở biển/ Tove Jansson ; Võ Xuân Quế dịch ; Bùi Việt Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2016 |
57 | TN.10777 | Jansson,Tove | Gia đình Mumi ở biển/ Tove Jansson ; Võ Xuân Quế dịch ; Bùi Việt Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2016 |
58 | TN.10778 | Jansson,Tove | Gia đình Mumi ở biển/ Tove Jansson ; Võ Xuân Quế dịch ; Bùi Việt Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2016 |
59 | TN.10779 | Jansson,Tove | Gia đình Mumi ở biển/ Tove Jansson ; Võ Xuân Quế dịch ; Bùi Việt Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2016 |
60 | TN.10780 | Jansson,Tove | Gia đình Mumi ở biển/ Tove Jansson ; Võ Xuân Quế dịch ; Bùi Việt Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2016 |
61 | TN.10796 | Montefiore, Santa | Đội Thỏ Hoàng gia thành Luân Đôn: Cuộc đào tẩu khỏi toà tháp/ Santa Montefiore, Simon Sebag Montefiore; Minh hoạ: Kate Hindley; Ngô Hà Thu biên dịch | Kim đồng, | 2018 |
62 | TN.10797 | Montefiore, Santa | Đội Thỏ Hoàng gia thành Luân Đôn: Cuộc đào tẩu khỏi toà tháp/ Santa Montefiore, Simon Sebag Montefiore; Minh hoạ: Kate Hindley; Ngô Hà Thu biên dịch | Kim đồng, | 2018 |
63 | TN.10798 | Montefiore, Santa | Đội Thỏ Hoàng gia thành Luân Đôn: Cuộc đào tẩu khỏi toà tháp/ Santa Montefiore, Simon Sebag Montefiore; Minh hoạ: Kate Hindley; Ngô Hà Thu biên dịch | Kim đồng, | 2018 |
64 | TN.10799 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Rim chạy/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Kim Đồng | 2017 |
65 | TN.10800 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Rim chạy/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Kim Đồng | 2017 |
66 | TN.10805 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Rim chạy/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Kim Đồng | 2017 |
67 | TN.10806 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Rim chạy/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Kim Đồng | 2017 |
68 | TN.10807 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Rim chạy/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Kim Đồng | 2017 |
69 | TN.10808 | Vũ Hùng | Phượng hoàng đất/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
70 | TN.10809 | Vũ Hùng | Phượng hoàng đất/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
71 | TN.10810 | Vũ Hùng | Phượng hoàng đất/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
72 | TN.10811 | Vũ Hùng | Phượng hoàng đất/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
73 | TN.10815 | Vũ Hùng | Chim mùa/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
74 | TN.10816 | Vũ Hùng | Chim mùa/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
75 | TN.10817 | Vũ Hùng | Chim mùa/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
76 | TN.10818 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
77 | TN.10819 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
78 | TN.10820 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
79 | TN.10821 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
80 | TN.10822 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
81 | TN.10828 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
82 | TN.10829 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
83 | TN.10830 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
84 | TN.10831 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
85 | TN.10832 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
86 | TN.10833 | Hồ Huy Sơn | Đi qua những mùa vàng/ Hồ Huy Sơn ; Minh họa: Nguyễn Minh Trang | Kim Đồng | 2017 |
87 | TN.10834 | Hồ Huy Sơn | Đi qua những mùa vàng/ Hồ Huy Sơn ; Minh họa: Nguyễn Minh Trang | Kim Đồng | 2017 |
88 | TN.10835 | Hồ Huy Sơn | Đi qua những mùa vàng/ Hồ Huy Sơn ; Minh họa: Nguyễn Minh Trang | Kim Đồng | 2017 |
89 | TN.10844 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories : Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.4 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
90 | TN.10845 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2021 |
91 | TN.10905 | Nguyễn Danh Trí | Rừng mưa Amazon/ Nguyễn Danh Trí | Văn hóa thông tin | 2012 |